Có 2 kết quả:

幼儿园 yòu ér yuán ㄧㄡˋ ㄦˊ ㄩㄢˊ幼兒園 yòu ér yuán ㄧㄡˋ ㄦˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kindergarten
(2) nursery school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) kindergarten
(2) nursery school

Bình luận 0